VN520


              

基數

Phiên âm : jī shù.

Hán Việt : cơ sổ.

Thuần Việt : số đếm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. số đếm. 一、二、三...一百、三千等普通整數、區別于第一、第二、第三...第一百、第三千等序數.


Xem tất cả...