Phiên âm : jī shù.
Hán Việt : cơ sổ.
Thuần Việt : số đếm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. số đếm. 一、二、三...一百、三千等普通整數、區別于第一、第二、第三...第一百、第三千等序數.